100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất

0
95

Thế giới động vật luôn là chủ đề được các bé vô cùng yêu thích. Để các bé có thể ghi nhớ và nắm bắt được tên các con vật trong tiếng Anh, ba mẹ hãy cùng IE điểm qua 100+ từ vựng tiếng Anh về con vật đầy đủ và hay nhất nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh về con vật

Chủ đề về động vật trong tiếng Anh luôn là một trong những chủ đề có khối lượng từ vựng lớn và phong phú về thể loại. Chính vì thế, IE sẽ phân ra các nhóm để dễ dàng ghi nhớ và nhận biết hơn.

Thế giới động vật vô cùng bao la và rộng lớn.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về con vật: thú cưng

  • Dog (dɒg): Con chó
  • Dalmatian /dælˈmeɪʃən/: chó đốm
  • Bitch /bɪtʃ/: chó cái
  • Puppy /ˈpʌp.i/: chó con
  • White mouse (waɪt maʊs): Con chuột bạch
  • Guinea pig /ˈgɪni pig/: chuột lang
  • Hamster /’hæmstə/: chuột đồng
  • Rabbit /’ræbit/: thỏ
  • Cat (kæt): Con mèo
  • Kitten /ˈkɪt.ən/: mèo con
  • Gecko /’gekou/: con tắc kè
  • Chinchilla /tʃin’tʃilə/: sóc sinsin (ở Nam-Mỹ)
  • Chick (ʧɪk): Con gà con
  • Piglet (ˈpɪglət): Lợn con
  • Dove (dəv): Bồ câu
  • Duck (dək): Vịt
  • Parrot (pærət): Con vẹt
  • Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng
Thú cưng là chủ đề được các bé vô cùng ưa thích

1.2. Từ vựng tiếng Anh về con vật: vật nuôi

  • Turkey /ˈtɜːki/ Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)
  • Camel /ˈkæməl/ Con lạc đà
  • Sheep /ʃiːp/ Cừu
  • Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa
  • Goat /gəʊt/ Dê
  • Cow /kaʊ/ Bò
  • Bull (bʊl) Con bò đực
  • Cow /kaʊ/ Con bò cái
  • Calf /kɑːf/ Con bê
  • Buffalo /ˈbʌfələʊ/ Trâu
  • Goose /guːs/ Ngỗng
  • Horse /hɔːs/ Ngựa
  • Dalf /kæf/ Bê con
  • Duck /dʌk/ Vịt
  • Drake /dreɪk/ Vịt đực
  • Duckling /ˈdʌklɪŋ/ Vịt con
  • Chicken /ˈʧɪkɪn/ Gà
  • Rooster /ˈruːstə/ Gà trống
  • Hen /hɛn/ Gà mái
  • Turkey /ˈtɜːki/ Gà tây
  • Piglet /ˈpɪglət/ Lợn con
  • Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ
  • Ox /ɒks/ Bò
  • Pig /pɪg/ lợn
  • Bunny /ˈbʌni/ Thỏ con
  • Earthworm /ɜːθ wɜːm/ Giun đất
  • Cattle /ˈkætl/ Gia súc
Các bé đã biết hết các con vật nuôi chưa nhỉ?

 

Giúp bé tích lũy 3.000 từ vựng tiếng Anh đa dạng chủ đề (loài vật, màu sắc, đồ chơi, đồ ăn, thể thao,…) với IE. Ứng dụng học tiếng Anh số 1 Đông Nam Á, được hơn 10 triệu phụ huynh lựa chọn.

1.3. Từ vựng tiếng Anh về các loài chim

  • Bird /bɜːd/ Chim
  • Sparrow /ˈspær.əʊ/ Chim sẻ
  • Parrot /ˈpær.ət/ Con vẹt
  • Stork /stɔːk/ Con cò
  • Owl /aʊl/ Con cú
  • Pigeon /ˈpɪdʒ.ən/ Bồ câu
  • Eagle /ˈiː.gl/ Chim đại bàng
  • Falcon /ˈfɒl.kən/ Chim ưng
  • Crow /krəʊ/ Con quạ
  • Vulture /ˈvʌl.tʃəʳ/ Kền kền
  • Woodpecker /ˈwʊdˌpek.əʳ/ Chim gõ kiến
  • Peacock /ˈpiː.kɒk/ Con công đực
  • Ostrich /ˈɒs.trɪtʃ/ Đà điểu
  • Heron /ˈher.ən/ Diệc
  • Swan /swɒn/ Thiên nga
  • Penguin /ˈpeŋ.gwɪn/ Chim cánh cụt
  • Ostrich /ˈɒstrɪʧ/ Đà điểu
  • Seagull /ˈsiːgʌl/ Chim mòng biển
  • Eagle /ˈiːgl/ Đại bàng
  • Flamingo /fləˈmɪŋgəʊ/ Hồng hạc
  • Hawk /hɔːk/ Diều hâu
  • Stork /stɔːk/ Cò
  • Falcon /ˈfɔːlkən/ Chim ưng
  • Vulture /ˈvʌlʧə/ Kền kền
  • Hawk /hɔ:k/ Diều hâu, chim ưng
  • Hen /hen/ Gà mái
  • Hummingbird /’hʌmiɳ /bə:d/ Chim ruồi
  • Ostrich /’ɔstritʃ/ Đà điểu châu Phi
  • Parrot /’pærət/ Chim vẹt
  •  Peacock /’pi:kɔk/ Chim công
  • Pelican /’pelikən/ Chim bồ nông
  • Petrel /’petrəl/ Hải âu pê-tren (loại nhỏ)
Thế giới loài chim cũng rất đa dạng nhé!

1.4. Từ vựng tiếng Anh về con vật: động vật hoang dã

  • Bear /beə/ Gấu
  • Polar bear /ˈpəʊlə beə/ Gấu Bắc cực
  • Panda /ˈpændə/ Gấu trúc
  • Koala /kəʊˈɑː.lə/: Gấu túi
  • Tiger /ˈtaɪgə/ Hổ
  • Tigress /ˈtaɪɡrəs/ Hổ cái
  • Tiger cub /ˈtaɪgə kʌb/ Hổ con
  • Panther /ˈpænθə/ Báo đen
  • Leopard /ˈlɛpəd/ Báo đốm
  • Cheetah /ˈʧiːtə/ Báo Ghê.ta
  • Lion /ˈlaɪən/ Sư tử
  • Lioness /ˈlaɪənes/ Sư tử cái
  • Lion cub  /ˈlaɪən kʌb/ Sư tử con
  • Gazelle /ɡəˈzel/ Linh dương
  • Rhinoceros /raɪˈnɒsərəs/ Tê giác
  • Fox /fɒks/ Cáo
  • Deer /dɪə/ Nai
  • Doe /dəʊ/ Nai cái
  • Fawn /fɔːn/ Nai con
  • Moose /muːs/ Nai sừng tấm
  • Reindeer /ˈreɪndɪə/ Tuần lộc
  • Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi
  • Wolf /wʊlf/ Sói
  • Giraffe /ʤɪˈrɑːf/ Hươu cao cổ
  • Frog /frɒg/ Ếch
  • Snake /sneɪk/ Rắn
  • Alligator /ˈælɪgeɪtə/ Cá sấu
  • Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu
  • Bat /bæt/ Dơi
  • Gorilla /gəˈrɪlə/ Gô ri la
  • Boar /bɔː/ Lợn rừng
  • Camel /ˈkæməl/ Lạc đà
  • Sloth /sləʊθ/ Con lười
  • Hyena /haɪˈiːnə/ Linh cẩu
  • Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/ Tinh tinh
  • Chimpanzee /ˌʧɪmpənˈziː/: Con hắc tinh tinh
  • Monkey /ˈmʌŋki/ Khỉ
  • Baboon /bəˈbuːn/ Khỉ đầu chó
  • Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn
  • Squirrel /ˈskwɪrəl/ sóc
  • Racoon /rəˈkuːn/ gấu mèo
  • Platypus /ˈplætɪpəs/ thú mỏ vịt
  • Otter /ˈɒtə/ rái cá
  • Skunk /skʌŋk/ chồn hôi
  • Badger /ˈbæʤə/ con lửng
  • Weasel /ˈwiːzl/ chồn
  • Kangaroo /ˌkæŋgəˈru/: Con chuột túi
  • Hedgehog /ˈhɛʤhɒg/: Con nhím (ăn thịt)
  • Porcupine /ˈpɔːkjʊpaɪn/: Con nhím (ăn cỏ)
  • Gazelle /gəˈzel/: Linh dương Gazen
  • Cheetah /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa
  • Gnu /nuː/: Linh dương đầu bò
Các loài động vật hoang dã cũng vô cùng đa dạng

1.5. Từ vựng tiếng Anh về con vật: côn trùng

1.5.1. Côn trùng không có cánh

  • Ant /ænt/ Con kiến
  • Fire ant /faɪə ænt/ Kiến lửa
  • Rove beetle /rəʊv biːtl/ Kiến ba khoang
  • Millipede /ˈmɪləpiːd/ Con cuốn chiếu
  • Spider /ˈspaɪ.dəʳ/ Nhện
  • Cocoon /kəˈkuːn/ Kén
  • Aphid /ˈeɪfɪd/ Con rệp cây
  • Centipede /ˈsen.tɪ.piːd/ Con rết
  • Scorpion /ˈskɔː.pi.ən/ Bọ cạp
  • Flea  /fliː/ Con bọ chét
  • Slug /slʌɡ/ Sên nhớt
  • Earthworm /ˈɜːθ wɜːm/ Giun đất
  • Maggot /ˈmæɡət/ Con giòi
  • Snail /sneɪl/ Ốc sên
  • Tapeworm /ˈteɪp wɜːm/ Sán dây
  • Hookworm /hʊk wɜːm/ Giun móc
  • Large Roundworm /lɑːdʒ raʊnd wɜːm/ Giun đũa
  • Tick /tɪk/ Con bọ ve
  • Louse /laʊs/ Con rận

1.5.2. Côn trùng có cánh

  • Caterpillar /ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/ Sâu bướm
  • Giant water bug /ˈdʒaɪənt ˈwɔːtə bʌɡ/ Cà cuống
  • Stink bug /stɪŋk bʌɡ/ Bọ xít
  • Cicada /səˈkɑːdə/ Ve sầu
  • Butterfly /ˈbʌt.ə.flaɪ/ Bướm
  • Moth /mɒθ/ Bướm đêm, sâu bướm
  • Cockroach /ˈkɒk.rəʊtʃ/ Con gián
  • Cricket /ˈkrɪk.ɪt/ Con dế
  • Dragonfly /ˈdrægən flaɪ/ Chuồn chuồn
  • Damselfly /ˈdæmzəl flaɪ/ Chuồn chuồn kim
  • Bee /biː/ Con ong
  • Wasp /wɒsp/ Ong bắp cày
  • Firefly /ˈfaɪə flaɪ/ Đom đóm
  • Fly /flaɪz/ Con ruồi
  • Grasshopper /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/ Châu chấu
  • Termite /ˈtɜː.maɪt/ Con mối
  • Mosquito /məˈskiː.təʊ/ Con muỗi
  • Ladybug /ˈleɪ.di.bɜːd/ Con bọ rùa
  • Scarab beetle /ˈskærəb ˈbiː.tļ/ Bọ hung
  • Mantis /ˈmæn.tɪs/ Con bọ ngựa
  • Beetle /ˈbiː.tļ/ Bọ cánh cứng

2. Tính từ mô tả con vật

  • Cute /kjuːt/ Dễ thương
  • Fierce /fɪərs/ Dữ tợn
  • Playful /ˈpleɪfʊl/ Vui nhộn
  • Majestic /məˈdʒɛstɪk/ Uy nghi, oai vệ
  • Agile /ˈædʒaɪl/ Nhanh nhẹn
  • Cunning /ˈkʌnɪŋ/ Xảo quyệt
  • Loyal /ˈlɔɪəl/ Trung thành
  • Gentle /ˈdʒɛntəl/ Hiền lành
  • Adorable /əˈdɔːrəbəl/ Đáng yêu
  • Ferocious /fəˈroʊʃəs/ Hung dữ
  • Swift /swɪft/ Nhanh chóng
  • Intelligent /ɪnˈtɛlɪdʒənt/ Thông minh
  • Cuddly /ˈkʌdli/ Dễ ôm, âu yếm
  • Wild /waɪld/ Hoang dã
  • Beautiful /ˈbjutɪfəl/ Xinh đẹp
  • Funny /ˈfʌni/ Hài hước
  • Strong /strɔːŋ/ Mạnh mẽ
  • Cold-blooded /ˌkəʊldˈblʌd.ɪd/ Máu lạnh
  • Domesticated /dəˈmes.tɪ.keɪ.tɪd/ Được thuần hóa
  • Docile /ˈdəʊ.saɪl/ Dễ bảo, dễ sai khiến
  • Unique /juːˈniːk/ – Distinctive /dɪˈstɪŋk.tɪv/ Nổi bật, dễ phân biệt
  • Poisonous /ˈpɔɪ.zən/ Có độc
  • Aggressive /əˈɡres.ɪv/ Hung dữ
  • Tiny /ˈtaɪ.ni/ Tí hon
  • Energetic /ˌen.əˈdʒet.ɪk/ Hoạt bát
  • Smooth /smuːð/ Trơn láng
  • Scaly /ˈskeɪ.li/ Có vảy
  • Fluffy /ˈflʌf.i/ Mềm bông
  • Slimy /ˈslaɪ.mi/ Trơn nhớt
  • Smelly /ˈsmel.i/ Hôi
  • Lazy /ˈleɪ.zi/ Lười nhác

3. Đoạn văn miêu tả con vật bằng tiếng Anh

3.1. Con gà trống

“My mother raises a flock of chickens, among which the proud and mature rooster stands out as the most handsome. He has tall and long legs. With every step he takes, he confidently lifts his head and looks around. His feathers are smooth, especially his curved tail that gracefully touches the ground. Thanks to his crowing, i can wake up on time every morning.”

Dịch: Mẹ em nuôi một đàn gà, trong đó có một chú gà trống choai là chững chạc và đẹp trai nhất. Chú có đôi chân cao và dài. Mỗi lần bước đi của chú, chú đều hiên ngang ngẩng đầu nhìn ngó. Bộ lông của chú rất mượt, đặt biệt là cái đuôi cong vút dài chấm đất. Nhờ có tiếng gáy của chú gà mà mỗi buổi sáng, em có thể dậy đúng giờ.

3.2. Con mèo

My grandmother has a cat. The cat has a round head like a small orange. His ears stand up. The pink nose is wet. The white whiskers are like tiny brushes, giving it an energetic and mischievous look. His fur has two colors: white and yellow, fluffy and incredibly adorable. Every day, I play with him.

Dịch: Nhà bà có nuôi một chú mèo. Chú có cái đầu tròn như quả cam nhỏ. Đôi tai vểnh lên. Chiếc mũi hồng ươn ướt . Ria mép trắng như cước, trông oai phong và tinh nghịch. Bộ lông của chú có hai màu: màu trắng và màu vàng, mềm mại và trông rất  đáng yêu. Hằng ngày, em đều chơi với mèo.

4. Các bài hát về con vật

4.1. Moo Oink! – Animal Sounds Song

Học tiếng Anh qua bài hát là phương pháp giúp các bé dễ tiếp thu ngôn ngữ mới. Động vật cũng là một chủ đề mà các em nhỏ rất thích.  Bố mẹ có thể cho các bé nghe các bài hát này thường xuyên để các bé tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên, hiệu quả nhất.

Bài hát giúp bé nhận biết về các loài động vật trong tiếng Anh, thông qua các âm thanh đặc trưng miêu tả tiếng kêu của động vật kèm với các đoạn video có hình ảnh tương ứng. Dạng bài hát thế này giúp các bé nhớ được các điểm đặc trưng của con vật, dễ dàng nhận biết các con vật hơn.

4.2.  The Farmer In The Dell

Nhắc tới những bài nhạc tiếng Anh về động vật không thể bỏ qua The Farmer In The Dell. Bài hát miêu tả cuộc sống của hai vợ chồng người nông dân chăm sóc những động vật tại nông trại của mình trên thung lũng.

4.3.  Baby shark 

Baby Shark là bài nhạc tiếng Anh cho bé rất nổi tiếng trên thế giới với hàng tỷ lượt xem trên nền tảng Youtube. Bài hát có nội dung về biển cả, với giai điệu bắt tai, tạo nên nhiều sự thích thú cho bé.

 

IELTS expert