“Brilliant” dùng để chỉ ánh sáng rực rỡ của pháo hoa, trong khi “otherworldly” nói về vẻ đẹp vô thực.
Pháo hoa là hình ảnh phổ biến trong mỗi dịp năm mới. Dưới đây là 20 tính từ tiếng Anh, giúp bạn miêu tả pháo hoa một cách sinh động.
Mô tả chuyển động của pháo hoa
1. Spin: quay tròn
2. Spiral: đi theo hình xoắn ốc
3. Whirl: xoáy
4. Burst: nổ
5. Float: trôi, lơ lửng
Miêu tả ánh sáng
6. Brilliant: rực rỡ
7. Dazzling: sáng chói
8. Flamboyant: sáng rực
9. Glittering: lấp lánh
10. Sparkling: lung linh
Miêu tả vẻ đẹp
11. Awe-inspiring: đầy cảm hứng
12. Dreamlike: đẹp như mơ
13. Impressive: ấn tượng
14. Magical: kỳ diệu
15. Magnificent: tráng lệ
16. Mesmerizing: mê hoặc
17. Otherworldly: đẹp vô thực, như thế giới khác
18. Spectacular: ngoạn mục
19. Stunning: đáng kinh ngạc
20. Unforgettable: khó quên
Nguồn: VNExpress/ Phương Anh (Theo Tosaylib, Boompositive)