Cách đoán nghĩa của từ mới trong IELTS Reading

0
176
IELTS expert

Việc biết nghĩa của tất cả các từ trong bài Reading là điều rất khó vì mỗi bài đọc đều về những chủ đề ít được gặp ở cuộc sống hàng ngày, vì vậy việc đoán được nghĩa của các từ là rất quan trọng. Hôm nay, IE sẽ hướng dẫn bạn, cách đoán được nghĩa của các từ trong bài thi Reading nhé!

Đọc hiểu là gì? 

Nhận biết từ vựng Reading IELTS (cấu tạo từ trong từ) Hiểu nghĩa của từ = đọc hiểu

Đặc biệt trong giai đoạn đầu bạn nhận biết từ trong văn bản (bao gồm dấu hiệu cấu tạo nên từ). Sau giai đoạn này, học sinh bắt đầu hiểu nghĩa của từ, và khi hiểu nghĩa của từ trong văn bản, học sinh đạt đến giai đoạn đọc hiểu. Vì vậy, nếu bạn ngừng xác định các chữ cái mà không hiểu ý nghĩa của chúng, bạn sẽ không nhận được thông báo từ văn bản.

cach-doan-nghia-tu-moi-trong-ielts-reading-3-tip-doan-so-1
Đọc hiểu là gì?

Đối với những bạn học đọc IELTS ở trình độ đầu vào, khả năng đọc hiểu thường dừng ở mức 1, tức là khả năng nhận dạng chính thức ngôn ngữ nhưng gần như chưa đủ để hiểu nghĩa của nó. Điều này là do từ vựng trong bài đọc IELTS thường là những từ học thuật hoặc được sử dụng ở mức độ ý nghĩa khác với thông thường. Kết quả là những từ này trở thành “từ lạ” khiến bạn khó hiểu thông tin.

Theo Simon, bài thi đọc IELTS về cơ bản là kiểm tra vốn từ vựng của học sinh, nên nếu không giải quyết từ vựng bằng cách đoán nghĩa từ mới, học sinh sẽ khó đạt điểm nhóm. .

Đoán nghĩa từ mới giúp bạn đọc giải quyết vấn đề.

Tuy nhiên, bạn nên sử dụng các chiến lược khác nhau tùy theo từng trường hợp. Trong bài viết này IE sẽ tập trung giới thiệu và hướng dẫn bạn đọc chiến thuật “đoán nghĩa từ mới qua ngữ cảnh” vì nó có thể áp dụng trong mọi tình huống, đặc biệt hiệu quả. khi bạn thi IELTS (tình huống không thể hỏi giáo viên hoặc tra từ điển hoặc bỏ qua).

Phân tích và quan sát mất một thời gian trong quá trình đào tạo ban đầu. Kỹ năng này cũng cần nhiều thời gian để luyện tập, vì vậy nếu bạn không biết cách đoán nghĩa từ mới trong IELTS Reading hãy đọc dưới đây.

5 bước để đoán nghĩa từ mới theo ngữ cảnh 

Bước 1: Biết cách xác định keyword (danh từ, động từ, tính từ, trạng từ)

Bước 2: Quan sát các từ đứng gần trong câu và tìm phép nối

Bước 3: Quan sát các câu liền kề, tìm phép nối dựa vào cách ghép từ

Bước 4: Đoán nghĩa (dựa vào 2 phép nối tìm được ở câu 2 và 3)

Bước 5: Kiểm tra lại (bước này áp dụng khi HS thực hành với mình, học sinh có thể tra lại từ điển khi đoán nghĩa)

Phương pháp và cách đoán nghĩa từ mới trong IELTS Reading

Đoán nghĩa dựa trên tiền tố

Các từ có tiền tố giống nhau sẽ mang nghĩa tương tự nhau. Sau đây là những tiền tố mà các bạn có thể gặp nhiều trong bài thi Reading.

Tiền tố Nghĩa Ví dụ
Anti- Chống lại Antibiotic (thuốc kháng sinh)
Co- Kết hợp Co-operation (sự kết hợp)
Ex- Former Ex-president (cựu tổng thống)
Extra- More Extracurricular (ngoại khóa), extraordinary (khác thường)
Fore- before Forecast (dự đoán)
Homo- Same Homograph (từ giống cách ghi nhưng khác nghĩa)
Hyper- Over Hyperactive (quá hiếu động), hypersensitive (quá nhạy cảm)
In- Not Incorrect (không đúng)
Inter- Between Interact (tiếp xúc)
Mid- ở giữa Midnight (nửa đêm)
Mis- Không đúng, lỗi Mislead (gây hiểu sai)
Multi- Đa, nhiều Multicolor (nhiều màu)
Over- Quá Overtime (quá giờ)
Semi- Half Semi-final (bán kết), semicircle (hình bán nguyệt)
Un- Không Unhappy (không hạnh phúc)
Under- Dưới, chưa Underestimate (đánh giá thấp)

 

Đoán nghĩa dựa trên hậu tố

Các từ có hậu tố giống nhau sẽ có dạng từ giống nhau và nghĩa đôi khi sẽ có điểm chung, từ đó giúp bạn có thêm gợi ý để đoán nghĩa của từ này.

Hậu tố Loại từ Ví dụ
-able Tính từ – thường chỉ có thể làm gì đó Loveable (dễ mến)
-hood Danh từ Brotherhood (tình anh em)
-ist Danh từ – thường chỉ người Soloist (ca sĩ hát đơn)
-ize Động từ Realize (nhận ra)
-less Tính từ – thường mang nghĩa không Heartless (tàn nhẫn)
-like Tính từ – giống như Childlike (giống như đứa trẻ)
-ly Trạng từ Slowly (một cách chậm chạp)
-ment Danh từ Development (sự phát triển)
-ness Danh từ Happiness (sự hạnh phúc), heaviness (sự nặng nề)
-proof Tính từ – Chống lại Bulletproof (chống đạn), waterproof (chống nước)
-ship Danh từ Relationship (mối quan hệ), friendship (quan hệ bạn bè)
-sion/-tion Danh từ Position (vị trí), ambition (sự tham vọng)
-ty Danh từ Reality – hiện thực

Đoán nghĩa dựa trên từ ghép

Các từ ghép có thể được đoán nghĩa qua việc biết được động từ của nó.

Ví dụ:

  • The outbreak of COVID-19 was not a surprise to the government. (Sự bùng phát của COVID-19 không phải là một điều bất ngờ với chính phủ)
  • Break out à Outbreak (sự bùng phát)
  • Start up à start-up (công ty nhỏ)
  • Break down à breakdown (sự ngưng hoạt động)
  • Break in à break-in (sự đột nhập)
  • Drop out à dropout (sự rời trường)
  • Black out à blackout (sự cúp điện)

IELTS expert