Tạo động lực cho năm mới với 10 cụm từ tiếng Anh

0
59

“To kick the habit” là từ bỏ thói quen xấu, “to give it my best shot” là cố gắng hết sức làm điều gì đó.

1. A change is as good as a rest

Ý nghĩa: Làm việc gì khác so với thường ngày thì sảng khoái như được nghỉ làm.

Ví dụ: – We won’t have time for a proper holiday this year, because we’ll be moving house (Năm nay chúng tôi không thể nghỉ lễ đúng cách vì sẽ chuyển nhà).

– Never mind. They say a change is as good as a rest (Đừng lo. Người ta nói thay đổi một chút cũng tốt mà).

2. No pain, no gain

Ý nghĩa: Thất bại là mẹ thành công, khổ luyện thành tài. Không có gì đạt được một cách dễ dàng, đôi khi thất bại, đau đớn là cần thiết để đạt mục tiêu.

Ví dụ: – Going to the gym twice a week is so difficult for me (Đến phòng tập gym 2 lần/tuần quá khó với tôi).

– Keep at it, bro! No pain, no gain (Cố lên, anh bạn! Khổ luyện thành tài mà).

3. To start anew

Ý nghĩa: Có một khởi đầu mới (công việc mới, nơi ở mới…), đặc biệt sau khi trải qua khoảng thời gian khó khăn.

Ví dụ: I was ready to leave everything behind and start anew in California (Tôi đã sẵn sàng bỏ lại tất cả phía sau để bắt đầu cuộc sống mới tại California).

4. To kick the habit

Ý nghĩa: Từ bỏ điều gì đó tiêu cực, có hại mà bạn đã làm trong thời gian dài.

Ví dụ: She used to bite her nails but she kicked the habit last year (Cô ấy từng cắn móng tay, nhưng năm ngoái bỏ rồi).

5. To stick to something

Ý nghĩa: Kiên trì làm một việc gì đó.

Ví dụ: My mum started her new diet for new year. I just hope she can stick to it (Năm nay, mẹ tôi có chế độ ăn kiêng mới. Mong bà ấy kiên trì).

Ảnh: Medium

Ảnh: Medium

6. To mend your ways

Ý nghĩa: Cải thiện hành vi, cách cư xử.

Ví dụ: I was getting really bad grades, but I promised my parents I would mend my ways and work harder (Điểm của tôi rất tệ. Nhưng tôi hứa với bố mẹ là sẽ thay đổi và học chăm hơn nữa).

7. To shake things up a bit

Ý nghĩa: Thay đổi điều gì đó theo chiều hướng tích cực.

Ví dụ: – We’re just stuck in a rut, doing the same things. Let’s shake things up a bit in the new year! (Quanh quẩn thế này chán quá. Năm mới đổi mới chút đi).

– OK. What about flying to Rio? (Được thôi. Bay sang Rio thì sao?)

8. To kick off the new year

Ý nghĩa: Khởi đầu, bước vào năm mới.

Ví dụ: Let’s kick off the new year with a nice trip to the mountains! (Mở đầu năm mới bằng một chuyến lên núi thật vui nào).

9. To bury the hatchet

Ý nghĩa: làm lành, hòa giải.

Ví dụ: You really should bury the hatchet with your Auntie Joan in the new year (Con thật sự nên làm lành với dì Joan vào năm tới).

10. To give it my best shot

Ý nghĩa: Cố gắng hết sức làm gì đó.

Ví dụ: This year, my new year’s resolution is to give up drinking. It won’t be easy, but I’m gonna give it my best shot (Lời hứa năm nay của tôi là bỏ rượu. Không dễ, nhưng tôi sẽ cố gắng hết sức).

Nguồn: VNExpress/ Phương Anh (Theo PurlandTraining)