Từ vựng là một trong những phần quan trọng khi học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh. Đối với những kỳ thi tiếng Anh như kỳ thi IELTS thì từ vựng cũng là một trong những tiêu chí để chấm điểm cho toàn bộ phần thi của bạn.
Tuy nhiên việc học từ vựng không thể diễn ra một cách máy móc mà bạn cần tổng kết từ vựng thành nhiều chủ đề khác nhau để việc học trở nên hiệu quả. Trong bài viết này, IE xin giới thiệu bạn 20 chủ đề IELTS Speaking Vocabulary phổ biến.
1. Travel & Holidays
- Domestic travel: du lịch trong nước.
- Leisure travel: loại hình du lịch phổ thông và phù hợp với mọi đối tượng.
- Adventure travel: loại hình du lịch khám phá mạo hiểm, phù hợp với những người trẻ năng động.
- Trekking: loại hình du lịch mạo hiểm, khám phá những vùng đất ít người sinh sống.
- Homestay: người đi du lịch sẽ không ở khách sạn, nhà nghỉ mà ở cùng nhà với người dân.
- Diving tour: loại hình du lịch có tham gia lặn biển, khám phá thiên nhiên dưới biển như rặng san hô, các loại cá…
- Kayaking: là tour khám phá mà khách du lịch tham gia trực tiếp chèo 1 loại thuyền được thiết kế đặc biệt có khả năng vượt các ghềnh thác hoặc vùng biển.
- Incentive: là loại tour khen thưởng. Thông thường, loại tour này do công ty tổ chức nhằm khen thưởng các đại lý hoặc nhân viên có thành tích tốt với các dịch vụ đặc biệt.
- MICE tour: viết tắt của các từ Meeting (Hội thảo), Incentive (Khen thưởng), Conference (Hội nghị ) và Exhibition (Triển lãm). Khách hàng tham gia các tour này với mục đích hội họp, triển lãm là chính.
2. Relationships
- nuclear family (n): gia đình hạt nhân (gia đình gồm 2 thế hệ cha mẹ – con cái)
- extended family (n): đại gia đình
- household (n): hộ gia đình
- behavioral (adj): hành vi
- foster (v): chăm sóc
- bond (n): liên kết, quan hệ
- tie (n): mối quan hệ
- rapport (n): mối quan hệ
- obedient (adj): vâng lời
- Well-adjusted (adj): được giáo dục tốt
3. Technology
- Computer analyst: Nhà phân tích máy tính
- Computer Programmer: Lập trình viên
- Computer scientist: Nhà khoa học máy tính
- Data scientist: Nhà khoa học dữ liệu
- Database Administrator: Quản trị cơ sở dữ liệu
- IT technician: Kỹ thuật viên IT
- Network administrator: Quản trị mạng
- Software developer: Lập trình viên phần mềm
- Software Tester: Nhà kiểm thử phần mềm
- User experience designer: Nhà thiết kế giao diện người dùng
- Web developer: Lập trình viên Web
4. Sport
- Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
- Archery: bắn cung
- American football: bóng đá Mỹ
- Athletics: điền kinh
- Badminton: cầu lông
- Baseball: bóng chày
- Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
- Basketball: bóng rổ
- Hunting: đi săn
- Fishing: câu cá
- Cycling: đua xe đạp
- Handball: bóng ném
- Water polo: bóng nước
- Snowboarding: trượt tuyết ván
- Skiing: trượt tuyết
- Karate: võ karate
- Ice skating: trượt băng
- Kickboxing: võ đối kháng
- Surfing: lướt sóng
- Martial arts: võ thuật
- Climbing: leo núi
5. Food
- Beef seasoned with chili oil and broiled: Bò sa tế
- Beef soaked in boiling vinegar: Bò nhúng giấm
- Bread / Banh Mi: Bánh mì
- Bread with fried eggs: Bánh mì trứng ốp la
- Broken rice: Cơm tấm
- Chicken fried with citronella: Gà xào sả ớt
- Clam rice: Cơm hến
- Curry chicken on steamed-rice: Cơm cà-ri gà
- Fried egg: Trứng chiên
- Fried rice: Cơm chiên
- Grab fried on salt: Cua rang muối
- Grilled fish: Chả cá/cá nướng
- Grilled pork rib with rice: Cơm sườn
- Grilled squid: Mực nướng
- Hotpot: Lẩu
- Rice: Cơm
- Rice gruel: Cháo
- Rice with Stir-fried Vegetables: Cơm xào rau cải
- Salted egg – plant: Cà pháo muối
- Salted vegetables: Dưa muối
- Shrimp floured and fried: Tôm lăn bột
- Steamed pork loaf: Chả lụa
- Stew fish: Cá kho
- Sweet and sour fish broth: Canh chua
- Sweet and sour pork ribs: Sườn xào chua ngọt
- Tofu: Tàu hũ, đậu phụ
- Vietnamese Caramelized Pork and Eggs: Thịt kho trứng
- Vietnamese raw blood soup: Tiết canh
6. Education
- A plethora of sources: vô số một số nguồn tư liệu
- Abolish, erase, eradicate: xóa bỏ/hủy chứa
- Academic qualifications: bằng cấp
- Academic record: thành tích khoa học
- Academic transcript, grading schedule, results certificate: bảng điểm
- Accredit, accreditation: kiểm định chất lượng
- Administration: điều hành
- Advocate, support, concur with: ủng hộ
- Array of archived documents: một dãy một số tư liệu lưu trữ
- Assiduity: sự chăm chỉ
- Awareness, perception: nhận thức
7. Work
- Bodyguard: Vệ sĩ
- Judge: Quan tòa
- Forensic scientist: Nhân viên pháp y
- Lawyer: Luật sư (nói chung)
- Barrister : Luật sư bào chữa
- Magistrate: Quan tòa sơ thẩm
- Solicitor: Cố vấn pháp luật
- Prison officer: Công an ở trại giam
- Security officer: Nhân viên an ninh
- Customs officer: Nhân viên hải quan
- Policewoman: Cảnh sát
- Detective: Thám tử
- Lawyer: Luật sư
- Police officer/ policeman/ policewoman: Cảnh sát
- Security officer: Nhân viên an ninh
- Solicitor: Cố vấn luật pháp
8. Health
- nurse: y tá
- pain: đau (danh từ)
- prescription: kê đơn thuốc
- temperature: nhiệt độ
- to limp: đi khập khiễng
- blood pressure: huyết áp
- Antibiotics: kháng sinh
- bleeding: chảy máu
- blind: mù
- inflamed: bị viêm
- crutches: nạng
- Medicine: thuốc
- to bleed: chảy máu
- bandage: băng bó
- consultant: bác sĩ tư vấn
- pill: thuốc con nhộng
- ward: buồng bệnh
- operation: phẫu thuật
- arthritis: viêm khớp
- operating theatre: phòng mổ
- to feel sick: cảm thấy ốm
- Surgeon: bác sĩ phẫu thuật
- deaf: điếc
- x-ray: X quang
- amnesia: chứng quên/mất trí nhớ
- to cough: ho
- injection: tiêm
- unconscious: bất tỉnh
9. Books and Films
- Director: Đạo diễn
- Cast: Diễn viên
- Cameraman: Người quay phim
- Famous people: Người nổi tiếng
- Background: Bối cảnh
- Trailer: Giới thiệu tóm tắt phim
- Main actor: Diễn viên chính
- Supporting actor: Diễn viên phụ
- Scene: cảnh quay
- Plot: Cốt truyện
- Movie screen: Màn ảnh phim
- The script: Kịch bản
- Transform: Chuyển thể
- Cinematography: Kỹ xảo điện ảnh
- Voiceover: Lồng tiếng
- Present: Thuyết minh
- Subtitle: Phụ đề
- Soundtrack: Nhạc nền
- Film festival: Liên hoan phim
- Film award: Giải thưởng phim
10. Accommodation
- Single Room: Phòng đơn
- Twin Room: Phòng đôi (có 2 giường đơn)
- Double Room: Phòng đôi (có 1 giường đôi)
- Triple Room: Phòng dành cho 3 người
- Quad Room: Phòng dành cho 4 người
- King Room: Phòng được trang bị giường cỡ King
- Queen Room: Phòng được trang bị giường cỡ Queen
- Interconnecting Room: Hai phòng riêng biệt có cửa thông nhau ở trong
- President Suite Room : Phòng dạng cao cấp nhất
- Studio Room: Phòng dạng căn hộ nhỏ
- Suite Room: Phòng ngủ thông phòng khách
11. Clothes and Fashion
- Athletic shoes: Giày thể thao
- Ballet flats: Giày búp bê
- Boots: Ủng, bốt
- Chunky heels: Giày, dép đế thô
- Clog: Guốc
- Cross: Dép sục có quai
- Dockside: dockside
- Flip-flops: Dép lê
- High heels: Giày cao gót
- Knee high boots: Bốt cao cổ
- Loafer: Giày lười
- Moccasin: Giày Moca
- Monk: Giày quai thầy tu
- Sandals: Dép xăng-đan
- Shoelace: Dây giày
- Slip on: Giày lười thể thao
- Slippers: Dép đi trong nhà
- Sneakers: Giày thể thao
- Stilettos: Giày gót nhọn
- Trainers: Giày thể thao
- Wedge boots: Giày đế xuồng
- Wellingtons: Ủng cao su
12. People – Personality and Character
- Strict (adj): nghiêm khắc
- Persistent (adj): bền bỉ, dai dẳng
- Feminine (adj): nữ tính
- Extrovert (adj): hướng ngoại
- Introvert (adj): hướng nội
- Sociable (adj): hoà đồng, thích gần gũi mọi người
- Thoughtful (adj): ân cần, chu đáo
- Kind (adj): tốt bụng
- Aggressive (adj): hung hăng
13. Business
- Affiliate: Công ty liên kết
- Company: Công ty
- Corporation: Tập đoàn
- Enterprise: Tổ chức doanh nghiệp, xí nghiệp
- Holding company: Công ty mẹ
- Joint venture: Liên doanh
- Joint stock company (JSC): Công ty cổ phần
- Limited company ( Ltd): Công ty trách nhiệm hữu hạn
- Private company: Công ty tư nhân
- Partnership: Công ty hợp doanh
- Subsidiary: Công ty con
- State-owned enterprise: Công ty nhà nước
14. People – Physical Appearance
- (live to a) ripe old age: sống đến khi đầu bạc răng long.
- in her/his twenties: trong độ tuổi hai mươi
- mutton dressed as lamb: chỉ một người đã trung tuổi nhưng cố “cưa sừng làm nghé” bằng cách ăn vận trang phục và phong cách của người trẻ.
- no spring chicken: người hơi già, vừa qua tuổi thanh niên.
- old: già
- over the hill: người cao tuổi, không còn giỏi/ minh mẫn như trước nữa.
- young: trẻ
15. Towns and Cities
- A faster pace of life: tốc độ sống nhanh hơn
- A large metropolis = a big city: một đô thị lớn = một thành phố lớn
- At a higher risk of stress, depression, anxiety disorders: có nguy cơ cao bị căng thẳng, trầm cảm, rối loạn lo âu
- Boarded-up shops: những cửa hàng đã đóng cửa
- Chain stores: những chuỗi cửa hàng phổ biến
- City dwellers: cư dân thành phố (= metropolitan, townie, urbanite)
- Close to amenities such as shopping centres, cinemas, libraries: gần các tiện nghi như trung tâm mua sắm, rạp chiếu phim, thư viện
- Face financial difficulties = struggle financially: đối mặt với khó khăn tài chính
- Fashionable boutiques: những cửa hàng thời trang
- Find it difficult to …: cảm thấy khó khăn làm gì
- Have a wider gap between rich and poor: có chênh lệch giàu nghèo lớn hơn
- Have access to better educational facilities, medical services: được tiếp cận với các cơ sở giáo dục, dịch vụ y tế tốt hơn
16. Music
- Beat: nhịp trống
- Harmony: hòa âm
- Lyrics: lời bài hát
- Melody hoặc tune: giai điệu
- Note: nốt nhạc
- Rhythm: nhịp điệu
- Scale: gam
- Solo: solo/đơn ca
- Duet: biểu diễn đôi/song ca
- In tune: đúng tông
- Out of tune: lệch tông
17. Weather
- Windy: nhiều gió
- Haze: màn sương mỏng, thường gây ra bởi sức nóng
- Breeze: gió nhẹ
- Gloomy: trời ảm đạm
- Fine: không mưa, không mây
- Cloudy: trời nhiều mây
- Partially cloudy: khi có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây
- Weather: thời tiết
- Sunny: bầu trời chỉ có mặt trời chiếu sáng, không có mây
- Foggy : có sương mù
- Humid: ẩm
- Bright: sáng mạnh
- Wet: ướt sũng
- Dry: hanh khô
- Mild: ôn hòa, ấm áp
- Clear: trời trong trẻo, quang đãng
- Climate: khí hậu
- Overcast: âm u
18. Shopping
- sample: hàng mẫu
- counter: quầy tính tiền
- shopping bag: túi mua sắm
- price: giá cả
- special offer: ưu đãi đặc biệt
- trolley: xe đẩy mua sắm
- stockroom: nhà kho
- brand: thương hiệu
- shelf: kệ giá
- queue: xếp hàng
- shopping list: danh sách mua sắm
- shop assistant: nhân viên bán hàng
- shop: cửa tiệm
- billboard: biển quảng cáo
- shop window: cửa kính trưng bày
- cashier: nhân viên thu ngân
- fitting room: phòng thử đồ
- leaflet: tờ rơi
- aisle: quầy hàng
- plastic bag: túi nilon
19. Environment
- reusable: có thể tái sử dụng
- environment friendly: thân thiện với môi trường
- sustainable: bền vững
- hazardous: nguy hiểm
- organic: hữu cơ
- biodegradable: có thể phân hủy
- harmful: gây hại
- polluted: bị ô nhiễm
- renewable: có thể phục hồi
- toxic: độc hại
- man–made: nhân tạo
- Effective/ efficient/ efficacious: hiệu quả
- Serious/acute: nghiêm trọng
- Excessive: quá mức
- Fresh/pure: tươi lành
20. Advertisement
- Display advertising: Quảng cáo trưng bày
- Body copy: Viết nội dung thân bài cho quảng cáo
- Billings: Tổng doanh thu quảng cáo
- Advertiser: Khách hàng, người sử dụng quảng cáo
- Consumer market: Thị trường của đối tượng tiêu dùng
- Billboard: Biển bảng
- Buying center: Bộ phận mua dịch vụ
- Commission: Hoa hồng quảng cáo
- Message research: Nghiên cứu thông điệp
- Composition: Thành phần, nội dung mẫu quảng cáo
- Affidavit of performance: Bản kê phát sóng thực tế, năng lực
- Advertising strategy: Chiến lược quảng cáo
- Animatic: Phần vẽ mô tả kịch bản outlines
- Database: Cơ sở dữ liệu
- Editor: Người biên tập
- Media vehicle: Kênh truyền thông
- Camera-ready: Sẵn sàng cho làm phim
- Flat rate: Giá quảng cáo không có giảm giá
- Lifestyle: Lối sống, Thói quen trong cuộc sống
- Communication objectives: Mục tiêu truyền thông
- Marketing: Làm thị trường, lên chiến lược thị trường
- Advertising appeal: Sức hút của quảng cáo
- Objective and task method: Phương pháp luận mục tiêu và ngân sách
Hy vọng rằng với IELTS Speaking Vocabulary theo 20 chủ đề ở trên, bạn sẽ có một nguồn tài nguyên để học tập và nâng cao vốn từ vựng của bản thân mình. Chúc các bạn học tốt.