Từ vựng, cấu trúc tiếng Anh liên quan đến “di chúc”, “người thừa kế”

0
45

Trong tiếng Anh, “will” không chỉ dùng để nói về các hoạt động trong tương lai, mà còn có nghĩa là di chúc.

Ví dụ: My father left me the car in his will (Cha tôi để lại cho tôi chiếc xe hơi theo di chúc).

Việc lập di chúc là “make a will“, hoặc để lại di chúc là “leave a will“: She suddenly passed away and did not leave a will (Bà ấy đột ngột qua đời và không để lại di chúc).

Tài sản được thừa kế là “inheritance“: He could buy a giant house thanks to the large inheritance from his parents (Anh có thể mua được căn nhà khổng lồ nhờ tài sản thừa kế lớn từ bố mẹ). Từ này cũng có nghĩa là quyền thừa kế.

Khi một người được nhận tài sản thừa kế nói chung, có thể nói họ “come into one’s inheritance“: She came into her inheritance at 20 (Cô ấy nhận được quyền thừa kế ở tuổi 20). Còn nếu muốn nói cụ thể họ được nhận tài sản gì, người bản địa dùng “inherit“: His wife will inherit the land when he dies (Vợ ông sẽ thừa kế mảnh đất khi ông qua đời).

Người thừa kế, nếu là nam, trong tiếng Anh là “heir“: My cousin Daniel is the only heir to my uncle’s fortune (Anh họ Daniel của tôi là người thừa kế duy nhất tài sản của chú). Điều đặc biệt là âm “h” trong từ này là âm câm, nên từ này sẽ có phát âm giống từ “air” (không khí).

Người thừa kế là nữ sẽ được gọi là “heiress“, trong đó âm “h” cũng là âm câm. Còn nếu một người hoặc gia đình không có ai để thừa kế tài sản, họ được gọi là “heirless“.

Heirloom” là đồ vật được truyền lại trong gia đình qua nhiều thế hệ, hay còn gọi là của gia truyền: This necklace is a family heirloom (Chiếc vòng cổ này là vật gia truyền của gia đình).

Còn khi muốn nhắc tới một vật hay thứ gì đó được truyền lại qua các thế hệ trong gia đình, cụm từ thường gặp là “pass down“: She will pass her diamond ring down to her daughter (Cô ấy sẽ truyền lại chiếc nhẫn kim cương của mình cho con gái mình).

Chọn đáp án phù hợp nhất để điền vào chỗ trống:

1/5. She spent all her … in a year.

2/5. Since their eldest child passed away after a car accident, the younger son will be the only … to their fortune.

3/5. It’s finally time for me to … a will.

4/5. This noodle recipe is passed … from my great-grandmother.

5/5. They are not sure who will … their dad’s collection of cars.

ANSWER

1/5: B.
* Inheritance (tài sản thừa kế)
* She spent all her inheritance in a year: Cô ấy đã tiêu hết tài sản thừa kế của mình trong một năm.
2/5: A. heir
* Heir (người thừa kế nam)
* Since their eldest child passed away after a car accident, the younger son will be the only heir to their fortune: Vì đứa con lớn của họ đã qua đời sau một vụ tai nạn ô tô nên đứa con trai thứ sẽ là người thừa kế duy nhất tài sản của họ.
3/5: C. make
* Make a will (lập di chúc)
* It’s finally time for me to make a will: Cuối cùng cũng đến lúc tôi phải lập di chúc.
4/5: B. down
*Pass down (truyền lại)
* This noodle recipe is passed down from my great-grandmother: Công thức mì này được truyền lại từ cụ của tôi.
5/5: A. inherit
* Inherit (thừa kế)
* They are not sure who will inherit their dad’s collection of cars: Họ không chắc ai sẽ thừa kế bộ sưu tập ô tô của bố.