Phí tham dự kỳ thi thường không được bao gồm trong chi phí khóa học ban đầu của bạn và có xu hướng dao động từ £84 đến £196 cho mỗi kỳ thi tùy thuộc vào khóa học A-Level và trung tâm luyện thi mà học sinh lựa chọn.
Chi phí của chứng chỉ A-Level sẽ khác nhau tùy thuộc vào nhà cung cấp dịch vụ học tập, khóa học và hình thức bạn chọn.
Là một sinh viên A-Level học trực tiếp thông qua hình thức thứ sáu hoặc đại học, học sinh có thể lựa chọn trả học phí trung bình lên đến £9.000 hoặc hơn, trong khi các bằng cấp A Level trực tuyến có thể bắt đầu từ £340 và lên đến khoảng £1.500.
Học phí chương trình A-Level cụ thể theo các cấp
A LEVELS – Chương trình học 2 năm | ||||
Số môn học | PER YEAR | TERM 1 | TERM 2 | TERM 3 |
3-4 môn | £23,500 | £11,000 | £8,500 | £4,000 |
A LEVELS – Chương trình học 1 năm | ||||
Số môn học | PER YEAR | TERM 1 | TERM 2 | TERM 3 |
3 môn | £26,500 | £13,000 | £9,000 | £4,500 |
2 môn | £23,500 | £11,000 | £8,500 | £4,000 |
1 môn | £13,000 | £8,000 | £4,000 | £1,000 |
Học phí GCSE | ||||
Số môn học | PER YEAR | TERM 1 | TERM 2 | TERM 3 |
5 môn hoặc hơn | £23,500 | £11,000 | £8,500 | £4,000 |
1 môn | £8,000 | £5,000 | £2,500 | £1,000 |
Phụ phí khác | ||||
International Fee Supplement | £3,000 per year | |||
Laboratory | £500 per subject, per year | |||
Art & Photography
Materials |
£500 per subject, per year | |||
Registration Fee | £250 | |||
Deposit | £1250 * | |||
* Payable 8 weeks before the course commences and deducted from the first term’s fees. | ||||
All tuition fees are payable termly, no later than the first day of term. |
Với các du học sinh mới theo học chương trình A-Level và cần thêm sự hỗ trợ từ gia sư, dưới đây là bảng phí hiện đang được áp dụng tại Vương Quốc Anh.
Tuition Rates Per Hour | Part-Time tutors | Full-Time tutors | Ex/Current Teachers |
Pre-School | $15 – $25 | $25 – $40 | $40 – $50 |
Primary / PYP | $20 – $30 | $30 – $40 | $50 – $70 |
Secondary / MYP | $25 – $40 | $40 – $50 | $60 – $90 |
JC / IB DP | $40 – $60 | $60 – $80 | $90 – $130 |
Degree & Diploma | $50 – $60 | $60 – $80 | $90 – $120 |
Music / Piano 2 | $30 – $40 | $50 – $60 | $60 – $70 |
Adult Language 3 | $40 – $50 | $50 – $60 | $70 – $80 |
Cần lưu ý, thông tin học phí trên chỉ mang tính chất tham khảo, và sẽ có sự thay đổi tuỳ theo từng trường. Vui lòng liên hệ với IE để được tư vấn tốt nhất!
IELTS expert